EnglishTiếng anh giao tiếp
Tình huống giao tiếp tiếng anh ” a zombie story “
- Ê tom , cậu đã ở đâu vậy ? =>>> hi tom , where have you been ?
- Chúng tôi đã từng làm việc với nhau tại bến tàu =>> we used to work together at the harbor
- Sao tôi quên nổi =>> how could i forget
- Cô ấy đá tôi rồi =>> she dumped me
- Tôi không có ý đó =>> i didnt mean it
- Đừng hiểu nhầm tôi =>> dont get me wrong = dont misunderstand me
- Cô ấy đã mất tích =>> she turned up missing = she has gone missing
- Cậu có thể xuất hiện và biến mất cùng lúc chứ ? can you appear and disappear at the same time ?
- Take it easy : bình tĩnh đi
- No hitches at all : tôi không có thắc mắc gì cả
Từ mới :
- harbor = harbour ( N ) : bến tàu , bến cảng , cảng
- dock ( N ) : vũng tàu đậu , bến tàu
- zombie ( N ) : âm binh , xác sống
- story ( N ) : chuyện , câu chuyện
- dump ( V ) : đá , bỏ rơi , bỏ mặc
- misunderstand ( V ) : hiểu nhầm , hiểu sai
- jock ( N/V ) : lời nói đùa , nói đùa ( joke [with somebody] [about something] : nói đùa với ai về cái gì )
- cut it out = stop : dừng lại
- purpose ( N ) : mục đích , ý định
- neighborhood ( N ) : hàng xóm , vùng lân cận
- to go throught : đi ngang qua
- trash ( N ) : đống rác , thùng rác
- missing ( ADJ ) : thất lạc , mất tích
- miss ( V ) : thất lạc , mất tích , trượt
- cause ( N ) : nguyên nhân
- realize ( V ) : nhận ra , nhận thức rõ , thấy rõ
- hold on ( V ) : đợi đã ( được dùng để yêu cầu người khác đợi )
- at the same time : cùng lúc
- completely ( ADV ) = entirely : hoàn toàn , đầy đủ
- unfamiliar ( ADJ ) : không quen , xa lạ
- else ( ADV ) : khác
- somewhere ( ADV ) : đâu đó , chỗ nào đó
- appear = turn up ( V ) : xuất hiện
- unless ( ADJ ) : trừ khi , trừ phi
- stay up ( V ) : thức , còn thức , chưa đi ngủ
Lưu ý :
- use to + v( inf ) : được dùng để chỉ thói quen trong quá khứ
- to joke about : đùa với , nói đùa với